lead /liːd/
(verb)
dẫn đường, dẫn dắt
Ví dụ:
  • I tried to lead the discussion back to the main issue.
  • If you lead, I'll follow.
  • He led us out into the grounds.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!