lead
/liːd/
(noun)
vị trí dẫn đầu
Ví dụ:
- The lead car is now three minutes ahead of the rest of the field.
- to hold/lose the lead
- She took the lead in the second lap.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!