leading
/ˈliːdɪŋ/
(adjective)
hàng đầu, chính, quan trọng
Ví dụ:
- leading experts
- She was offered the leading role in the new TV series.
- He played a leading part in the negotiations.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!