level /ˈlevəl/
(noun)
mức độ
Ví dụ:
  • a relatively low/high level of crime
  • a test that checks the level of alcohol in the blood
  • Profits were at the same level as the year before.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!