lift
/lɪft/

(verb)
(được) nâng lên
Ví dụ:
- He stood there with his arms lifted above his head.
- I lifted the lid of the box and peered in.
- Her eyebrows lifted. ‘Apologize? Why?’
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!