limit /ˈlɪmɪt/
(noun)
giới hạn
Ví dụ:
  • There is a limit to the amount of pain we can bear.
  • His arrogance knew(= had)no limits.
  • The team performed to the limit of its capabilities.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!