loosely
/ˈluːs.li/
(adverb)
lỏng, lỏng lẻo (nghĩa bóng)
Ví dụ:
- Hold the rope loosely between your finger and thumb.
- She fastened the belt loosely around her waist.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!