Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng loss loss /lɒs/ (noun) sự mất đi (cái gì), sự mất mát Ví dụ: loss of earnings(= the money you do not earn because you are prevented from working) The closure of the factory will lead to a number of job losses. weight loss Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!