lucky /ˈlʌki/
(adjective)
may mắn
Ví dụ:
  • You were lucky (that) you spotted the danger in time.
  • Mark is one of the lucky ones—he at least has somewhere to sleep.
  • She was lucky enough to be chosen for the team.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!