lucky
/ˈlʌki/
(adjective)
may mắn
Ví dụ:
- She counted herself lucky that she still had a job.
- She was lucky enough to be chosen for the team.
- the lucky winners

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!