market /ˈmɑːkɪt/
(noun)
chợ
Ví dụ:
  • a market town(= a town in Britain where a regular market is or was held)
  • We buy our fruit and vegetables at the market.
  • market stalls/traders

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!