marriage /ˈmærɪdʒ/
(noun)
(cuộc) hôn nhân
Ví dụ:
  • She has two children by a previous marriage.
  • an arranged marriage(= one in which the parents choose a husband or wife for their child)
  • This is his second marriage.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!