Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng means means /miːnz/ (noun) phương tiện, cách thức Ví dụ: We needed to get to London but we had no means of transport. Television is an effective means of communication. Is there any means of contacting him? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!