mental
/ˈmentəl/
(adjective)
(thuộc về) trí óc
Ví dụ:
- the mental process of remembering
- The experience caused her huge amounts of mental suffering.
- I made a mental note to talk to her about it.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!