mere
/mɪər/
(adjective)
chỉ (dùng để nhấn mạnh điều gì là rất nhỏ/không quan trọng...)
Ví dụ:
- A mere 2% of their budget has been spent on publicity.
- He seemed so young, a mere boy.
- It took her a mere 20 minutes to win.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!