mere
/mɪər/
(adjective)
chỉ (dùng để nhấn mạnh điều gì là rất nhỏ/không quan trọng...)
Ví dụ:
- It took her a mere 20 minutes to win.
- You've got the job. The interview will be a mere formality.
- He seemed so young, a mere boy.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!