mess
/mes/

(noun)
sự bẩn thỉu/không gọn gàng
Ví dụ:
- The room was in a mess.
- My hair's a real mess!
- The kids made a mess in the bathroom.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!