Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng message message /ˈmesɪdʒ/ (noun) tin nhắn Ví dụ: There were no messages for me at the hotel. Jenny's not here at the moment.Can I take a message? We've had an urgent message saying that your father's ill. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!