Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng message message /ˈmesɪdʒ/ (noun) tin nhắn Ví dụ: a televised message from the President to the American people We've had an urgent message saying that your father's ill. Jenny's not here at the moment.Can I take a message? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!