mile
/maɪl/
(noun)
British English
dặm (đơn vị đo độ dài, 1 mile = 1609 mét = 1760 yards)
Ví dụ:
- We did about 30 miles a day on our cycling trip.
- an area of four square miles
- My car does 35 miles to the gallon.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!