mind
/maɪnd/
(verb)
phiền/bực mình/lo lắng
Ví dụ:
- Did she mind not getting the job?
- He minded that he hadn't been asked.
- Do your parents mind you leaving home?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!