minor /ˈmaɪnər/
(adjective)
nhỏ; không lớn/quan trọng/nghiêm trọng
Ví dụ:
  • to undergo minor surgery
  • Women played a relatively minor role in the organization.
  • minor injuries

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!