minor
/ˈmaɪnər/
(adjective)
nhỏ; không lớn/quan trọng/nghiêm trọng
Ví dụ:
- youths imprisoned for minor offences
- a minor road
- There may be some minor changes to the schedule.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!