Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng minority minority /maɪˈnɒrəti/ (noun) phần nhỏ; thiểu số; phần ít hơn phân nửa Ví dụ: minority shareholders in the bank Only a small minority of students is/are interested in politics these days. For a minority, the decision was a disappointment. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!