miss
/mɪs/
(verb)
bở lỡ, không thấy/nghe/chú ý điều gì
Ví dụ:
- I missed her name.
- Your mother will know who's moved in—she doesn't miss much.
- The hotel is the only white building on the road— you can't miss it.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!