miss /mɪs/
(verb)
bở lỡ, không thấy/nghe/chú ý điều gì
Ví dụ:
  • Don't miss next week's issue!
  • I missed her name.
  • Your mother will know who's moved in—she doesn't miss much.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!