miss
/mɪs/

(verb)
bở lỡ, không thấy/nghe/chú ý điều gì
Ví dụ:
- Don't miss next week's issue!
- I missed her name.
- The hotel is the only white building on the road— you can't miss it.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!