Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng mix mix /mɪks/ (verb) trộn/pha/hoà (lẫn) Ví dụ: I don't like to mix business with pleasure (= combine social events with doing business). If you mix blue and yellow, you get green. Mix all the ingredients together in a bowl. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!