monitor
/ˈmɒnɪtər/
(verb)
giám sát
Ví dụ:
- Each student's progress is closely monitored.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!