Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng month month /mʌnθ/ (noun) tháng Ví dụ: The rent is £300 per month. She earns $1000 a month. Have you read this month's ‘Physics World’? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!