mood /muːd/
(noun)
tâm trạng
Ví dụ:
  • She's in a good mood today (= happy and friendly).
  • to be in a foul/filthy mood
  • He was in no mood for being polite to visitors.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!