Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng mountain mountain /ˈmaʊntɪn/ (noun) (ngọn) núi Ví dụ: a mountain rescue team to climb a mountain to enjoy the mountain air/scenery Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!