Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng movement movement /ˈmuːvmənt/ (noun) sự vận động, sự cử động Ví dụ: She observed the gentle movement of his chest as he breathed. hand/eye movements There was a sudden movement in the undergrowth. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!