neck
/nek/
(noun)
cổ (cơ thể người)
Ví dụ:
- He broke his neck in the fall.
- Giraffes have very long necks.
- I woke up with a stiff neck.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!