need
/niːd/
(noun)
nhu cầu, sự cần thiết
Ví dụ:
- There's no need to cry (= stop crying).
- to satisfy/meet/identify a need
- I had no need to open the letter—I knew what it would say.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!