newly /ˈnjuːli/
(adverb)
mới đây
Ví dụ:
  • a newly created job
  • a newly independent republic
  • a newly qualified doctor

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!