nicely
/ˈnaɪsli/

(adverb)
một cách hấp dẫn/đẹp; tốt
Ví dụ:
- The room was nicely furnished.
- The plants are coming along nicely(= growing well).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!