Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng noisy noisy /ˈnɔɪzi/ (adjective) ồn ào, ầm ĩ Ví dụ: a noisy protest (= when people shout) The engine is very noisy at high speed. noisy children/traffic/crowds Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!