nonsense /ˈnɒnsəns/
(noun)
điều phi lí/nực cười
Ví dụ:
  • You're talking nonsense!
  • ‘I won't go.’ ‘Nonsense! You must go!’
  • The idea is an economic nonsense.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!