nose /nəʊz/
(noun)
(cái) mũi
Ví dụ:
  • a blocked/runny nose
  • She wrinkled her nose in disgust.
  • He broke his nose in the fight.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!