nose /nəʊz/
(noun)
(cái) mũi
Ví dụ:
  • She wrinkled her nose in disgust.
  • He blew his nose(= cleared it by blowing strongly into a handkerchief ).
  • Stop picking your nose! (= removing dirt from it with your finger)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!