note /nəʊt/
(verb)
chú ý
Ví dụ:
  • Please note (that) the office will be closed on Monday.
  • Note how these animals sometimes walk with their tails up in the air.
  • It should be noted that dissertations submitted late will not be accepted.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!