Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng notice notice /ˈnəʊtɪs/ (verb) để ý, nhận biết Ví dụ: People were making fun of him but he didn't seem to notice. I didn't notice him leaving. I noticed them come in. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!