Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng number number /ˈnʌmbər/ (noun) (con) số Ví dụ: even numbers(= 2, 4, 6, etc.) odd numbers(= 1, 3, 5, etc.) You owe me 27 dollars? Make it 30, that's a good round number. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!