obvious /ˈɒbviəs/
(adjective)
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
Ví dụ:
  • It was obvious to everyone that the child had been badly treated.
  • I know you don't like her but try not to make it so obvious.
  • He agreed with obvious pleasure.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!