Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ocean ocean /ˈəʊʃən/ (noun) đại dương Ví dụ: an ocean liner the depths of the ocean The plane hit the ocean several miles offshore. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!