offence
/əˈfens/
(noun)
hành động phi pháp
Ví dụ:
- He was not aware that he had committed an offence.
- a criminal/serious/minor/sexual, etc. offence
- a first offence(= the first time that somebody has been found guilty of a crime)
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!