often
/ˈɒfən/
(adverb)
thường, nhiều lần
Ví dụ:
- We often go there.
- I've often wondered what happened to him.
- I see her quite often.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!