old
/əʊld/

(adjective)
mấy tuổi đó
Ví dụ:
- She's much older than me.
- He's the oldest player in the team.
- How old is this building?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!