old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃənd/
(adjective)
lạc hậu, không hợp thời trang
Ví dụ:
  • old-fashioned clothes/styles/methods/equipment

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!