Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng old-fashioned old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃənd/ (adjective) lạc hậu, không hợp thời trang Ví dụ: old-fashioned clothes/styles/methods/equipment Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!