Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng operate operate /ˈɒpəreɪt/ (verb) hoạt động, vận hành Ví dụ: Most domestic freezers operate at below −18 °C. Solar panels can only operate in sunlight. Some people can only operate well under pressure. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!