Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng operation operation /ˌɒpərˈeɪʃən/ (noun) ca phẫu thuật Ví dụ: an operation on her lung to remove a tumour He underwent a three-hour heart operation. Doctors performed an emergency operation for appendicitis last night. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!