Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng opportunity opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (noun) cơ hội Ví dụ: At least give him the opportunity of explaining what happened. career/employment/job opportunities a window of opportunity(= a period of time when the circumstances are right for doing something) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!