Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng opportunity opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (noun) cơ hội Ví dụ: I'd like to take this opportunity to thank my colleagues for their support. Our company promotes equal opportunities for women (= women are given the same jobs, pay, etc. as men). At least give him the opportunity of explaining what happened. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!