Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng option option /ˈɒpʃən/ (noun) sự chọn lựa, quyền lựa chọn Ví dụ: A savings plan that gives you the option to vary your monthly payments. I had no option but to (= I had to) ask him to leave. Going to college was not an option for me. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!