Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng order order /ˈɔːdər/ (verb) ra lệnh Ví dụ: The company was ordered to pay compensation to its former employees. The officer ordered them to fire. The judge ordered a retrial. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!