otherwise
/ˈʌðəwaɪz/
(adverb)
nếu không thì...
Ví dụ:
- My parents lent me the money. Otherwise, I couldn't have afforded the trip.
- Shut the window, otherwise it'll get too cold in here.
- We're committed to the project. We wouldn't be here otherwise.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!