Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng painful painful /ˈpeɪnfəl/ (adjective) đau, đau đớn Ví dụ: My ankle is still too painful to walk on. a painful death He took a painful blow on the shoulder. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!